--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ de gaulle chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
chạy
:
To runcầu thủ chạy theo quả bóngthe players ran after the ballchạy nhanh như bayto run as fast as a rabbitchị ấy thường vẫn chạy đi chạy về thăm bố mẹshe usually makes a run to her parents' hometàu chạy trên đường sắtthe train runs on railscó cảm giác lành lạnh chạy qua xương sốngto feel a shiver of cold run through one's spinemáy chạy thông cathe machine runs through shiftsđồng hồ chạy chậmthis watch runs slow, this watch is slowđài chạy pin
+
lapse
:
sự lầm lẫn, sự sai sóta lapse of memory sự nhâng trí; sự nhớ lắma lapse of the tongue sự lỡ lời, sự viết lẫn
+
hammock chair
:
ghế võng, ghế vải
+
lido
:
bể bơi công cộng ngoài trời
+
căm ghét
:
To feel resentment and hatred against, to resent and abhorđó là một trong những cuộc chiến tranh bị căm ghét và nguyền rủa nhiều nhấtthat was one of the most resented, abhorred and cursed wars